Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 28190.

561. NGÔ THỊ THU HUYỀN
    Các cuộc phát kiến địa lí/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;

562. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
    Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;

563. NGÔ THỊ THU HUYỀN
    quá trình hình thành và phát triển đế chế phong kiến Tây Âu/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Bài giảng;

564. CẤN VĂN SỸ
    Unit 8: Tourism: Lesson 1: Gitting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

565. NGUYỄN VĂN TỐT
    Đạo đức 2/ Nguyễn Văn Tốt: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Đạo đức; Bài giảng;

566. CẤN VĂN SỸ
    Unit 11: Elctronic Devices: Lesson 2: Acloser Look 1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

567. CẤN VĂN SỸ
    Unit 11: Our greener Worrld : Lesson 4: Communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

568. NGUYỄN TUẤN KHẢI
    Phép nhân, phép chia số thập phân/ Nguyễn Tuấn Khải: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Đại số; Bài giảng;

569. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Lớp đất. Các nhân tố hình thành đất. một số nhóm đất điển hình (tiết 2)/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

570. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Biển và đại dương tiết 2/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

571. CẤN VĂN SỸ
    Unit 11: Electronic devices: Lesson 6: Skill 2 / Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

572. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Biển và đại dương tiết 1/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

573. VÕ THỊ NGỌC THƯƠNG
    Giới thiệu về thiết kế kĩ thuật/ Võ Thị Ngọc Thương: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Bài giảng;

574. CẤN VĂN SỸ
    Unit 11: Our greener world: Lesson 5: Skills1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

575. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Sông và hồ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

576. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thủy quyển. Vòng tuần hoàn nước./ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

577. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    thực hành phân tích biểu đồ khí hậu/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

578. NGUYỄN THỊ THUÝ QUYÊN
    Cây tre Việt Nam/ Nguyễn Thị Thuý Quyên: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Bài giảng;

579. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

580. TRẦN THỊ THÚY VÂN
    Thời tiết, khí hậu các đới khí hậu/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |